Điều trị nội trú là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Điều trị nội trú là hình thức chăm sóc y tế trong đó bệnh nhân được nhập viện và lưu lại nhiều ngày để theo dõi, chẩn đoán và điều trị liên tục. Đây là mô hình áp dụng cho các bệnh nặng, phẫu thuật hoặc tình huống nguy hiểm, đảm bảo giám sát y khoa chặt chẽ và nâng cao hiệu quả điều trị.

Khái niệm điều trị nội trú

Điều trị nội trú là hình thức chăm sóc y tế trong đó bệnh nhân được nhập viện và lưu lại tại cơ sở y tế trong một khoảng thời gian nhất định để được giám sát và điều trị liên tục. Hình thức này thường áp dụng cho các tình huống mà điều trị ngoại trú không đáp ứng được yêu cầu, chẳng hạn như các bệnh nặng, tình huống cấp cứu hoặc can thiệp phẫu thuật. Đặc điểm quan trọng của điều trị nội trú là bệnh nhân phải ở lại bệnh viện qua đêm hoặc nhiều ngày liên tục dưới sự quản lý trực tiếp của đội ngũ y tế.

Trong điều trị nội trú, bệnh nhân không chỉ được điều trị bằng thuốc mà còn có thể trải qua các xét nghiệm, thủ thuật hoặc phẫu thuật cần thiết. Họ nhận được sự chăm sóc toàn diện từ nhiều bộ phận như bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên y tế. Mục tiêu chính là bảo đảm an toàn, hạn chế biến chứng và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng. Các bệnh viện và cơ sở y tế thường phân chia khoa nội trú theo chuyên khoa như tim mạch, hô hấp, ngoại khoa, sản khoa để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng nhóm bệnh nhân.

Điều trị nội trú cũng mang ý nghĩa về mặt quản lý y tế. Việc bệnh nhân nhập viện giúp các cơ sở y tế kiểm soát tốt hơn tình trạng bệnh, ghi nhận dữ liệu sức khỏe, và lập kế hoạch chăm sóc toàn diện. Ở nhiều quốc gia, điều trị nội trú được coi là tiêu chuẩn chăm sóc trong các bệnh lý nghiêm trọng và là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng hệ thống y tế.

Tiêu chí xác định điều trị nội trú

Không phải tất cả bệnh nhân đều cần điều trị nội trú, việc quyết định nhập viện dựa trên nhiều tiêu chí lâm sàng và quản lý y tế. Bác sĩ thường cân nhắc tình trạng sức khỏe, mức độ nguy hiểm, nhu cầu theo dõi và khả năng tự chăm sóc tại nhà. Các trường hợp bệnh nhân có nguy cơ biến chứng hoặc không thể tự kiểm soát bệnh thường được chỉ định nội trú để đảm bảo an toàn.

Những tiêu chí phổ biến bao gồm: tình trạng bệnh cấp tính cần giám sát liên tục, bệnh nhân cần phẫu thuật hoặc thủ thuật phức tạp, nhu cầu sử dụng thiết bị y tế hỗ trợ như máy thở, truyền dịch liên tục, và nguy cơ tử vong hoặc biến chứng cao nếu không được theo dõi. Ngoài ra, yếu tố xã hội như thiếu sự chăm sóc tại gia đình, hoàn cảnh khó khăn cũng có thể là căn cứ để chỉ định điều trị nội trú.

  • Bệnh lý cấp tính nặng: suy hô hấp, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não.
  • Chỉ định phẫu thuật: từ phẫu thuật nhỏ đến phẫu thuật đại phẫu.
  • Cần chăm sóc đặc biệt: hồi sức tích cực, điều trị sau phẫu thuật.
  • Yếu tố xã hội: không có khả năng tự chăm sóc, thiếu hỗ trợ từ gia đình.

Bảng sau minh họa một số tiêu chí thường gặp:

Tiêu chí Ví dụ lâm sàng
Bệnh cấp tính Viêm phổi nặng, xuất huyết tiêu hóa
Phẫu thuật Cắt ruột thừa, thay khớp háng
Chăm sóc đặc biệt Sau mổ tim, bệnh nhân hôn mê
Yếu tố xã hội Người già neo đơn không có người chăm sóc

Quy trình điều trị nội trú

Quy trình điều trị nội trú thường bắt đầu từ khâu nhập viện. Khi bệnh nhân được chỉ định nhập viện, họ trải qua thủ tục hành chính và được bố trí giường bệnh tại khoa phù hợp. Tiếp đó, bác sĩ tiến hành thăm khám ban đầu, xác định tình trạng sức khỏe và lập kế hoạch điều trị. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể được yêu cầu làm các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu, chụp X-quang, siêu âm, CT hoặc MRI để hỗ trợ chẩn đoán.

Sau khi có chẩn đoán chính xác, kế hoạch điều trị được triển khai. Bệnh nhân có thể được điều trị bằng thuốc, can thiệp thủ thuật hoặc phẫu thuật. Quá trình này luôn kèm theo sự theo dõi chặt chẽ của điều dưỡng, bác sĩ trực và hệ thống giám sát y tế. Mọi biến đổi về sức khỏe đều được ghi nhận trong hồ sơ bệnh án để làm căn cứ cho các quyết định tiếp theo.

Khi tình trạng bệnh nhân ổn định, bác sĩ sẽ xem xét khả năng xuất viện. Trước khi xuất viện, bệnh nhân được dặn dò về chế độ chăm sóc, đơn thuốc, và lịch tái khám. Hồ sơ điều trị nội trú cũng được hoàn thiện, bao gồm tóm tắt quá trình điều trị, kết quả xét nghiệm và hướng dẫn sau xuất viện. Điều này đảm bảo tính liên tục trong chăm sóc y tế.

  • Nhập viện và bố trí giường bệnh.
  • Thăm khám ban đầu và xét nghiệm.
  • Lập kế hoạch điều trị.
  • Điều trị và theo dõi tiến triển.
  • Xem xét xuất viện và hướng dẫn tái khám.

Chi phí điều trị nội trú

Chi phí điều trị nội trú thường cao hơn nhiều so với ngoại trú do bao gồm cả chi phí giường bệnh, dịch vụ y tế, thuốc men, xét nghiệm và thủ thuật. Thời gian nằm viện càng dài, chi phí càng tăng. Chi phí này cũng phụ thuộc vào loại bệnh viện (công lập, tư nhân, quốc tế), loại phòng (phòng thường, phòng dịch vụ, phòng VIP) và loại dịch vụ điều trị (nội khoa, ngoại khoa, hồi sức tích cực).

Các thành phần chi phí chính gồm phí giường bệnh, chi phí thuốc và vật tư y tế, chi phí xét nghiệm chẩn đoán, chi phí phẫu thuật hoặc thủ thuật, và chi phí chăm sóc điều dưỡng. Một số bệnh viện còn thu phí dịch vụ kèm theo như tư vấn dinh dưỡng, phục hồi chức năng hoặc chăm sóc tinh thần. Theo WHO, chi phí điều trị nội trú chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí y tế tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở những nước có cơ chế chi trả trực tiếp cao.

Công thức tổng quát để tính chi phí nội trú có thể được thể hiện như sau:

Chi phıˊ ni truˊ=(Phıˊ giường bnh×So^ˊ ngaˋy)+Chi phıˊ thuo^ˊc+Chi phıˊ xeˊt nghim+Chi phıˊ thủ thut/pha^~u thut Chi\ phí\ nội\ trú = (Phí\ giường\ bệnh \times Số\ ngày) + Chi\ phí\ thuốc + Chi\ phí\ xét\ nghiệm + Chi\ phí\ thủ\ thuật/phẫu\ thuật

Bảng minh họa một ví dụ giả định về chi phí điều trị nội trú:

Khoản mục Chi phí (VNĐ)
Phí giường bệnh (5 ngày) 5.000.000
Chi phí thuốc và vật tư 3.500.000
Chi phí xét nghiệm 2.000.000
Chi phí phẫu thuật 15.000.000
Tổng cộng 25.500.000

Sự khác biệt giữa điều trị nội trú và ngoại trú

Điều trị nội trú và ngoại trú là hai mô hình chăm sóc y tế cơ bản với sự khác biệt rõ rệt về phạm vi, mức độ chăm sóc và chi phí. Trong điều trị nội trú, bệnh nhân phải lưu lại tại bệnh viện nhiều ngày, có thể qua đêm hoặc kéo dài hàng tuần để được theo dõi liên tục. Điều trị ngoại trú ngược lại, thường áp dụng cho bệnh nhẹ hoặc các thủ thuật đơn giản, cho phép bệnh nhân trở về nhà ngay trong ngày và chỉ quay lại tái khám khi cần thiết.

Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến mô hình tổ chức bệnh viện. Các khoa nội trú yêu cầu hệ thống giường bệnh, phòng chăm sóc, trang thiết bị và nhân sự trực 24/7. Ngược lại, các cơ sở ngoại trú tập trung vào hệ thống khám bệnh ban ngày, phòng xét nghiệm cơ bản và khả năng kê đơn thuốc. Nhờ sự phân tách này, hệ thống y tế có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh tình trạng quá tải.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt chính giữa hai loại hình:

Tiêu chí Điều trị nội trú Điều trị ngoại trú
Thời gian lưu trú Nhiều ngày, qua đêm Trong ngày, không lưu trú
Mức độ chăm sóc Theo dõi liên tục, can thiệp phức tạp Theo dõi định kỳ, can thiệp đơn giản
Chi phí Cao hơn, bao gồm giường bệnh và dịch vụ Thấp hơn, chủ yếu chi phí khám và thuốc
Ứng dụng Bệnh nặng, phẫu thuật, hồi sức Bệnh nhẹ, tái khám, điều trị mạn tính ổn định

Lợi ích của điều trị nội trú

Điều trị nội trú mang lại lợi ích lớn cho bệnh nhân trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc y tế. Một trong những lợi ích quan trọng là sự giám sát y khoa liên tục. Nhờ sự theo dõi chặt chẽ, các biến chứng có thể được phát hiện sớm và xử trí kịp thời, giảm nguy cơ tử vong và tàn phế.

Điều trị nội trú cũng giúp bệnh nhân tiếp cận các kỹ thuật hiện đại mà điều trị ngoại trú khó có thể đáp ứng, ví dụ như phẫu thuật lớn, truyền hóa chất, lọc máu, hoặc hồi sức tích cực. Đội ngũ y tế đa ngành như bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia dinh dưỡng, và kỹ thuật viên cùng phối hợp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.

Lợi ích khác là sự hỗ trợ tâm lý và xã hội. Việc được điều trị tại bệnh viện giúp bệnh nhân và gia đình yên tâm hơn so với điều trị tại nhà. Ngoài ra, điều trị nội trú còn tạo điều kiện cho nghiên cứu lâm sàng và thu thập dữ liệu bệnh án phục vụ y học bằng chứng.

  • Giám sát liên tục và xử lý biến chứng kịp thời.
  • Tiếp cận kỹ thuật y tế hiện đại và đa dạng dịch vụ.
  • Chăm sóc đa ngành và toàn diện.
  • Gia tăng niềm tin và sự yên tâm cho bệnh nhân.

Hạn chế và rủi ro trong điều trị nội trú

Bên cạnh lợi ích, điều trị nội trú cũng tồn tại nhiều hạn chế. Thời gian nằm viện dài làm tăng chi phí điều trị, gây gánh nặng tài chính cho gia đình và xã hội. Đặc biệt tại những quốc gia chưa có hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân, chi phí nội trú có thể dẫn đến “chi trả thảm họa” cho nhiều hộ gia đình.

Một rủi ro khác là nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Khi bệnh nhân ở lâu trong môi trường bệnh viện, họ dễ bị phơi nhiễm với các tác nhân gây bệnh kháng kháng sinh, từ đó làm nặng thêm tình trạng sức khỏe. Nhiễm khuẩn bệnh viện là thách thức toàn cầu, đặc biệt trong các khoa hồi sức và ngoại khoa.

Điều trị nội trú cũng ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân. Nhiều người cảm thấy lo lắng, căng thẳng hoặc cô lập khi phải nằm viện lâu ngày. Tình trạng quá tải bệnh viện tại nhiều quốc gia khiến điều kiện cơ sở vật chất không đáp ứng đủ, làm giảm chất lượng chăm sóc và trải nghiệm của người bệnh.

  • Chi phí cao, dễ gây gánh nặng tài chính.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.
  • Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý bệnh nhân.
  • Tình trạng quá tải bệnh viện.

Vai trò của bảo hiểm y tế trong điều trị nội trú

Bảo hiểm y tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu gánh nặng tài chính từ chi phí nội trú. Ở nhiều nước phát triển, bảo hiểm chi trả phần lớn hoặc toàn bộ chi phí giường bệnh, thuốc, xét nghiệm và thủ thuật. Điều này giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao mà không phải lo lắng nhiều về tài chính.

Tuy nhiên, phạm vi chi trả khác nhau tùy hệ thống y tế và chính sách quốc gia. Ví dụ, tại Mỹ, bảo hiểm y tế tư nhân thường chi trả một phần, bệnh nhân vẫn phải đóng “copayment” hoặc “deductible”. Trong khi đó, nhiều nước châu Âu áp dụng cơ chế bảo hiểm y tế toàn dân, chi trả phần lớn chi phí nội trú thông qua quỹ công. Tại các quốc gia đang phát triển, nhiều bệnh nhân vẫn phải tự chi trả trực tiếp phần lớn chi phí.

Theo Health Affairs, mở rộng độ bao phủ của bảo hiểm y tế là biện pháp hữu hiệu giúp giảm tình trạng nghèo hóa do chi phí y tế. Đồng thời, chính sách bảo hiểm y tế khuyến khích người dân đến khám và điều trị sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí dài hạn.

Xu hướng phát triển dịch vụ điều trị nội trú

Trong bối cảnh hiện đại, dịch vụ điều trị nội trú đang thay đổi mạnh mẽ theo hướng lấy bệnh nhân làm trung tâm. Các bệnh viện áp dụng công nghệ y tế tiên tiến như hồ sơ bệnh án điện tử, hệ thống giám sát từ xa, và trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ chẩn đoán. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành.

Một xu hướng nổi bật là rút ngắn thời gian nằm viện. Nhiều bệnh viện triển khai mô hình “fast-track surgery” trong ngoại khoa, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh và xuất viện sớm, kết hợp với chăm sóc tại nhà hoặc điều trị ngoại trú sau đó. Nhờ vậy, chi phí giảm xuống và nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện cũng ít hơn.

Xu hướng khác là phát triển bệnh viện thông minh và bệnh viện xanh, nơi ứng dụng công nghệ số để tối ưu quy trình, đồng thời tạo môi trường thân thiện với người bệnh. Ngoài ra, sự hợp tác quốc tế trong đào tạo nhân lực và chia sẻ kinh nghiệm quản lý bệnh viện đang góp phần nâng cao chất lượng điều trị nội trú toàn cầu.

  • Ứng dụng công nghệ y tế hiện đại.
  • Rút ngắn thời gian nằm viện thông qua mô hình điều trị nhanh.
  • Xây dựng bệnh viện thông minh, bệnh viện xanh.
  • Hợp tác quốc tế trong đào tạo và quản lý.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Health Financing
  2. Health Affairs – Journal of Health Policy
  3. JAMA Network
  4. The New England Journal of Medicine
  5. OECD – Health Systems

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị nội trú:

Cố định bằng vít nội tuỷ kết hợp ghép xương tự thân để điều trị gãy xương đốt bàn chân thứ năm gần thân xương ở vận động viên: một loạt các trường hợp Dịch bởi AI
Sports Medicine, Arthroscopy, Rehabilitation, Therapy & Technology - Tập 4 Số 1 - 2012
Tóm tắtĐặt vấn đềCác trường hợp liền xương chậm hoặc gãy lại không phải là hiếm gặp sau khi điều trị phẫu thuật cho các bệnh nhân gãy xương đốt bàn chân thứ năm gần thân xương. Cố định bằng vít nội tuỷ kết hợp ghép xương tự thân có tiềm năng để giải quyết vấn đề này. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá kết quả của phương pháp ...... hiện toàn bộ
#Gãy xương đốt bàn chân thứ năm #cố định nội tuỷ #ghép xương tự thân #thể thao #điều trị phẫu thuật
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ SỎI ĐƯỜNG MẬT TRONG GAN BẰNG PHẪU THUẬT NỘI SOI VÀ SỬ DỤNG ỐNG SOI MỀM TÁN THỦY LỰC QUA ỐNG NỐI MẬT DA TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 1 - 2021
Mục tiêu: đánh giá kết quả điều trị sỏi đường mật trong gan bằng phẫu thuật nội soi và sử dụng ống soi mềm tán thủy lực qua ống nối mật – da. Đối tượng: Gồm 60 bệnh nhân được chẩn đoán xác định sỏi đường mật trong gan bằng siêu âm hoặc cộng hưởng từ được tiến hành phẫu thuật nội soi và sử ống soi mềm tán thủy lực qua ống nối mật da tại bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ 01/01/2018 đến 30/06/2020...... hiện toàn bộ
#sỏi trong gan #nội soi đường mật #điện thủy lực.
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC KHỚP GỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP TẤT CẢ BÊN TRONG TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 175
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị nội soi tái tạo dây chằng khớp gối bằng phương pháp tất cả bên trong theo đang điểm Lysholm. Đối tượng và phương pháp: 45 bệnh nhân đứt dây chằng chéo trước (DCCT) được điều trị nội soi tái tạo dây chằng bằng phương pháp tất cả bên trong tại Bệnh viện Quân y 175. Kết quả: Trước điều trị, điểm Lyshoml trung bình là 31.29 ± 4.95, 100% bệnh nhân đứt DCCT đều có chứ...... hiện toàn bộ
#Nội soi #dây chằng chéo trước #phương pháp tất cả bên trong
NGHIIÊN CỨU TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA BỆNH NHÂN ĐANG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN TIỀN HẢI NĂM 2014
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 12 Số 2 - Trang 50-57 - 2016
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và một số chỉ số hóa sinh dinh dưỡng cho người bệnh từ 18 tuổi trở lên đang điều trị nội trú tại bệnh viện Đa khoa huyện Tiền Hải năm 2014. Phương pháp: Dịch tễ học mô tả qua một cuộc điều tra cắt ngang trên đối tượng bệnh nhân đang điều trị tại bệnh viện đa khoa huyện Tiền Hải. Kết quả: Trong 391 bệnh nhân gồm 111 bệnh nhân trên 65 tuổi, 280 bệnh nhân từ 6...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #chỉ số hóa sinh dinh dưỡng #bệnh nhân nội trú
Chảy máu não do tăng huyết áp với mức độ yếu tố tăng trưởng nội mô mạch không thể phát hiện được ở bệnh nhân nhận điều trị tiêm nội nhãn aflibercept cho phù hoàng điểm trên cả hai mắt: báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Các tiêm nội nhãn thuốc chống yếu tố tăng trưởng nội mô mạch thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý hoàng điểm, bao gồm cả phù hoàng điểm do tiểu đường. Các thuốc chống yếu tố tăng trưởng nội mô mạch có thể đi vào tuần hoàn hệ thống sau khi tiêm nội nhãn và có vẻ như làm g...... hiện toàn bộ
THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN VIỆT - NHẬT NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chất lượng dịch vụ y tế tác động đến sự hài lòng của người bệnh (NB) và ngược lại sự hài lòng của NB có thể đánh giá được hiệu quả của dịch vụ do bệnh viện (BV) và Ngành y tế cung cấp. Do vậy, NB chính là đối tượng trực tiếp xác định việc đánh giá uy tín chất lượng cung cấp dịch vụ ở BV. Mục tiêu: Xác định thực trạng và một số yếu tố liên quan đến mức ...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #người bệnh nội trú #các yếu tố liên quan
Mô hình bệnh tật và tình hình điều trị tại khoa ngoại Bệnh viện Đa khoa Y học cổ truyền Hà Nội năm 2017 – 2018
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Kết hợp Y học cổ truyền và Y học hiện đại trong khám chữa bệnh đã trở thành định hướng chiến lược và mục tiêu cơ bản trong chính sách y tế quốc gia. Khoa Ngoại bệnh viện Đa khoa Y học cổ truyền Hà Nội là một trong các khoa tiêu biểu của bệnh viện đã và đang thực hiện theo chính sách n&agra...... hiện toàn bộ
#mô hình bệnh tật #tình hình điều trị #khoa Ngoại #y học cổ truyền
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u lạc nội mạc tử cung buồng trứng bằng phương pháp mổ nội soi
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 4 - Trang 58-63 - 2017
Mục tiệu: (1) Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng u lạc nội mạc tử cung buồng trứng và (2) Đánh giá hiệu quả điều trị u lạc nội mạc tử cung buồng trứng bằng phương pháp mổ nội soi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: phương pháp mô tả cắt ngang, gồm 52 bệnh nhân được phẫu thuật khối u lạc nội mạc tử cung buồng trứng tại khoa Phụ sản Bệnh viện Trung Ương Huế và khoa Sản Bệnh viện Trường Đạ...... hiện toàn bộ
Lo âu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 đang điều trị ngoại trú tại Phòng khám Đa khoa Kim Anh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội và một số yếu tố liên quan năm 2020
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ lo âu và một số yếu tố liên quan đến đái tháo đường type 2. Nghiên cứu sử dụng thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 281 bệnh nhân đang điều trị ngoại trú tại phòng khám đa khoa Kim Anh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội năm 2020. Công cụ để sàng lọc lo âu là thang đánh giá lo âu HADS (Hospital anxiety and depression scale). Kết quả cho thấy có 51,2% bệnh nhân có lo âu. Một s...... hiện toàn bộ
#Lo âu #đái tháo đường type 2 #thang đo HADS #điều trị ngoại trú.
Kết quả điều trị u lạc nội mạc tử cung tái phát tại Khoa Phụ Sản Bệnh viện Trung ương Huế
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 2 - Trang 62-66 - 2016
U lạc nội mạc tử cung (LNMTC) tái phát từ lâu đã được xem là một thách thức trong thực hành lâm sàng. Việc điều trị triệt để u lạc nội mạc vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Điều trị nội khoa và ngoại khoa bảo tồn chỉ tạo ra một sự thuyên giảm tạm thời nhưng không thể loại trừ tất cả các tổn thương vi thể, tổn thương sau phúc mạc. Nghiên cứu được thực hiện trên 46 bệnh nhân được chẩn đoán u lạc nội mạc t...... hiện toàn bộ
Tổng số: 376   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10